Có 2 kết quả:
營業時候 yíng yè shí hou ㄧㄥˊ ㄜˋ ㄕˊ • 营业时候 yíng yè shí hou ㄧㄥˊ ㄜˋ ㄕˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
opening hours (shop, bank, restaurant)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
opening hours (shop, bank, restaurant)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0