Có 2 kết quả:

營業時候 yíng yè shí hou ㄧㄥˊ ㄜˋ ㄕˊ 营业时候 yíng yè shí hou ㄧㄥˊ ㄜˋ ㄕˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

opening hours (shop, bank, restaurant)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

opening hours (shop, bank, restaurant)

Bình luận 0